Bảng xếp hạng
Raith Rovers
Xếp hạng: [1]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 0 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
Ross County U21
0%
1 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
SCO BC
|
Fraserburgh Ross County U21 | 11 | 23 |
0/0.5
0
T
H
|
Raith Rovers
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
SCO L1
|
Raith Rovers Clyde | 20 | 5 2 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
SCO L1
|
Dumbarton Raith Rovers | 00 | 0 1 |
-0/0.5
0
T
H
|
SCO LC
|
Cove Rangers Raith Rovers | 10 | 3 0 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
SCO LC
|
Raith Rovers Peterhead | 20 | 3 1 |
0/0.5
0
T
T
|
SCO LC
|
Inverness C.T. Raith Rovers | 10 | 4 1 |
1
0.5
B
B
|
SCO LC
|
Raith Rovers Dundee | 02 | 0 3 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
INT CF
|
Raith Rovers Cowdenbeath | 21 | 2 1 |
1.5/2
0.5/1
B
T
|
INT CF
|
Raith Rovers Spartans | 20 | 2 0 |
|
INT CF
|
Raith Rovers Hamilton FC | 30 | 3 2 |
-1
-0.5
T
T
|
INT CF
|
Raith Rovers Stirling Albion | 00 | 1 0 |
1/1.5
0.5
B
B
|
SCO L1
|
Queen of South Raith Rovers | 00 | 0 0 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
SCO L1
|
Raith Rovers Queen of South | 02 | 1 3 |
0
0
B
B
|
SCO L1
|
Forfar Athletic Raith Rovers | 00 | 1 1 |
0/0.5
0
T
H
|
SCO L1
|
Raith Rovers Forfar Athletic | 11 | 2 1 |
0.5
0/0.5
T
B
|
SCO L1
|
Montrose Raith Rovers | 11 | 1 1 |
0
0
H
H
|
SCO L1
|
Raith Rovers Brechin City | 22 | 3 2 |
0.5/1
0/0.5
T
B
|
SCO L1
|
Arbroath Raith Rovers | 11 | 2 2 |
0/0.5
0
T
H
|
SCO L1
|
Raith Rovers Stranraer | 22 | 2 3 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
SCO L1
|
Stenhousemuir Raith Rovers | 00 | 1 1 |
-1
-0/0.5
B
B
|
SCO L1
|
East Fife Raith Rovers | 10 | 1 2 |
-0/0.5
-0/0.5
T
B
|
SCO L1
|
Forfar Athletic Raith Rovers | 10 | 2 1 |
-0/0.5
-0/0.5
B
B
|
SCO L1
|
Stranraer Raith Rovers | 20 | 2 2 |
-0.5/1
-0/0.5
B
B
|
SCO L1
|
Dumbarton Raith Rovers | 21 | 2 2 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
SCOFAC
|
Hibernian FC Raith Rovers | 20 | 3 1 |
1.5
0.5/1
B
B
|
SCO L1
|
Brechin City Raith Rovers | 01 | 2 1 |
-1
-0/0.5
B
T
|
SCO L1
|
Airdrie United Raith Rovers | 10 | 1 1 |
0
0
H
B
|
SCO L1
|
Arbroath Raith Rovers | 02 | 0 2 |
0.5
0/0.5
T
T
|
SCO L1
|
Montrose Raith Rovers | 11 | 3 2 |
-0.5/1
-0/0.5
B
B
|
SCOFAC
|
Queen\s Park Raith Rovers | 02 | 0 3 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
SCO L1
|
Stenhousemuir Raith Rovers | 01 | 1 3 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
SCO L1
|
East Fife Raith Rovers | 01 | 2 1 |
0
0
B
T
|
SCO BC
|
Ross County Raith Rovers | 50 | 5 0 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
SCO BC
|
Raith Rovers U20 Aberdeen | 30 | 3 1 |
|
SCO BC
|
Dumbarton Raith Rovers | 10 | 2 0 |
0
0
B
B
|
SCO BC
|
St. Mirren Raith Rovers | 00 | 1 3 |
1
0/0.5
T
T
|
SCO BC
|
Raith Rovers Ross County(U20) | 40 | 4 0 |
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
3 | 3 | Tổng số ghi bàn | 10 | 18 |
3 | 3 | Trung bình ghi bàn | 2 | 1.8 |
2 | 2 | Tổng số mất bàn | 10 | 16 |
2 | 2 | Trung bình mất bàn | 2 | 1.6 |
100% | 100% | TL thắng | 60% | 70% |
0% | 0% | TL hòa | 0% | 0% |
0% | 0% | TL thua | 40% | 30% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ross County U21 | Raith Rovers | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tổng số | 1(100%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
T T - - - -
|
3 trận sắp tới
Raith Rovers |
Cách đây | |
---|---|---|
SCO L1
|
Stranraer Raith Rovers | 4 Ngày |
SCO L1
|
Raith Rovers Montrose | 11 Ngày |
SCO L1
|
East Fife Raith Rovers | 18 Ngày |

