Tình hình chính
2
Randall
Ladic
4
Ryan
6
Nkoso
37
Ryan
45
Nkoso
47
Vandermay
69

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
2/3
|
Ghi bàn |
-/0.3
|
3/1.9
|
Mất bàn |
4.7/6.3
|
9/6.1
|
Bị sút cầu môn |
22.5/21.1
|
7.5/7.7
|
Phạt góc |
3.5/2.8
|
1.5/1.4
|
Thẻ vàng |
2/1.7
|
50%/56%
|
TL kiểm soát bóng |
42%/38.6%
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
11% |
20% |
1-15 |
21% |
11% |
15% |
10% |
16-30 |
14% |
18% |
18% |
17% |
31-45 |
35% |
16% |
13% |
23% |
46-60 |
7% |
14% |
15% |
12% |
61-75 |
14% |
17% |
26% |
15% |
76-90 |
7% |
20% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(20) |
Khách(21) |
|
Chủ(20) |
Khách(21) |
8 |
5 |
HT thắng/FT thắng |
0 |
0 |
3 |
4 |
HT hòa/FT thắng |
1 |
0 |
1 |
2 |
HT thua/FT thắng |
0 |
0 |
0 |
1 |
HT thắng/FT hòa |
1 |
0 |
1 |
2 |
HT hòa/FT hòa |
2 |
0 |
0 |
1 |
HT thua/FT hòa |
0 |
0 |
1 |
1 |
HT thắng/FT thua |
1 |
1 |
1 |
2 |
HT hòa/FT thua |
1 |
1 |
5 |
3 |
HT thua/FT thua |
14 |
19 |