Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - | ||||
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - |
Dự đoán
Linfield FC vừa vị xuống hạng vào UEFA Europa league, họ đang tích cực ghi điểm. Vòng thứ nhất họ đã giành thắng lợi với 1-2 trên sân khách, trận chơi sân nhà này họ đáng tin cậy hơn. |
Bảng xếp hạng
Linfield FC
Xếp hạng: [3]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 100% |
FK Sutjeska Niksic
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
0%
1 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
FK Sutjeska Niksic(N) Linfield FC | 11 | 12 |
0.5
0/0.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
Linfield FC
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Linfield FC Institute FC | 21 | 31 |
2
0.5/1
H
T
|
UEFA EL
|
FK Sutjeska Niksic(N) Linfield FC | 11 | 12 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA EL
|
Linfield FC HB Torshavn | 10 | 10 |
0.5
0/0.5
T
T
|
INT CF
|
Linfield FC Finn Harps | 11 | 12 |
|
UEFA EL
|
HB Torshavn Linfield FC | 11 | 22 |
0
0
H
H
|
INT CF
|
Dundela FC Linfield FC | 01 | 12 |
|
UEFA CL
|
Rosenborg Linfield FC | 10 | 40 |
2/2.5
1
B
H
|
INT CF
|
Portstewart Linfield FC | 00 | 03 |
|
UEFA CL
|
Linfield FC Rosenborg | 01 | 02 |
-1
-0/0.5
B
B
|
INT CF
|
Linfield FC St. Johnstone | 11 | 24 |
-1
-0/0.5
B
T
|
INT CF
|
Linfield FC Motherwell FC | 01 | 03 |
-0/0.5
-0/0.5
B
B
|
INT CF
|
Dinamo Bucuresti Linfield FC | 10 | 20 |
1.5
0.5
B
B
|
NIR D1
|
Coleraine Linfield FC | 10 | 11 |
-0.5
B
|
NIR D1
|
Linfield FC Cliftonville | 30 | 51 |
0/0.5
0
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC Glenavon Lurgan | 02 | 04 |
0.5
0/0.5
B
B
|
NIR D1
|
Linfield FC Crusaders FC | 00 | 00 |
0.5
0
B
H
|
NIR D1
|
Ballymena United Linfield FC | 00 | 01 |
-0/0.5
-0/0.5
T
B
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts Linfield FC | 03 | 05 |
-1/1.5
-0.5
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC Institute FC | 00 | 20 |
2/2.5
1
B
B
|
NIR SHCUP
|
Crusaders FC Linfield FC | 13 | 43 |
-0/0.5
0
B
T
|
NIR D1
|
Linfield FC Ballymena United | 00 | 10 |
0.5
0/0.5
T
B
|
NIR D1
|
Linfield FC Coleraine | 01 | 32 |
0.5/1
0/0.5
T
B
|
NIR CUP
|
Linfield FC Crusaders FC | 00 | 00 |
0.5
0/0.5
B
B
|
NIR D1
|
Linfield FC Glentoran FC | 20 | 42 |
1.5
0.5
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC Warrenpoint Town | 10 | 40 |
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NIR CUP
|
Linfield FC Ballyclare Comrades | 00 | 10 |
|
NIR D1
|
Linfield FC Glentoran FC | 10 | 40 |
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC Glenavon Lurgan | 00 | 00 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
NIR D1
|
Linfield FC Crusaders FC | 20 | 41 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC Cliftonville | 21 | 42 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
FK Sutjeska Niksic
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
MNE D1
|
FK Zeta FK Sutjeska Niksic | 00 | 0 0 |
|
UEFA EL
|
FK Sutjeska Niksic(N) Linfield FC | 11 | 1 2 |
0.5
0/0.5
B
B
|
MNE D1
|
FK Mladost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 01 | 0 1 |
|
UEFA CL
|
APOEL Nicosia FK Sutjeska Niksic | 20 | 3 0 |
2/2.5
1
B
B
|
UEFA CL
|
FK Sutjeska Niksic APOEL Nicosia | 01 | 0 1 |
-1
-0/0.5
H
B
|
UEFA CL
|
FK Sutjeska Niksic Slovan Bratislava | 00 | 1 1 |
-1
-0/0.5
T
T
|
UEFA CL
|
Slovan Bratislava FK Sutjeska Niksic | 00 | 1 1 |
1/1.5
0.5
T
T
|
INT CF
|
Radnik Surdulica(N) FK Sutjeska Niksic | 01 | 0 1 |
|
INT CF
|
FK Sutjeska Niksic Borac Banja Luka | 02 | 0 3 |
|
INT CF
|
FK Napredak Krusevac FK Sutjeska Niksic | 00 | 0 0 |
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 01 | 0 2 |
|
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic Grbalj Radanovici | 10 | 2 0 |
|
MNE D1
|
FK Zeta FK Sutjeska Niksic | 10 | 1 1 |
|
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic FK Mladost Podgorica | 11 | 1 2 |
|
MNE D1
|
FK Iskra Danilovgrad FK Sutjeska Niksic | 01 | 1 1 |
|
MNE CUP
|
FK Sutjeska Niksic FK Buducnost Podgorica | 10 | 1 1 |
|
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic FK Rudar Pljevlja | 30 | 4 0 |
|
MNE D1
|
OFK Petrovac FK Sutjeska Niksic | 00 | 0 1 |
|
MNE CUP
|
FK Buducnost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 00 | 0 0 |
|
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic Lovcen Cetinje | 10 | 4 0 |
|
MNE D1
|
FK Mornar FK Sutjeska Niksic | 02 | 0 3 |
|
MNE D1
|
Grbalj Radanovici FK Sutjeska Niksic | 00 | 0 0 |
|
MNE D1
|
FK Mladost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 01 | 0 1 |
|
MNE D1
|
FK Rudar Pljevlja FK Sutjeska Niksic | 01 | 1 1 |
|
MNE D1
|
Lovcen Cetinje FK Sutjeska Niksic | 00 | 1 3 |
-1
-0.5
T
B
|
INT CF
|
Mladost Ljeskopolje FK Sutjeska Niksic | 00 | 0 2 |
|
INT CF
|
Bokelj Kotor FK Sutjeska Niksic | 21 | 2 3 |
|
INT CF
|
Grbalj Radanovici FK Sutjeska Niksic | 12 | 2 4 |
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 01 | 1 1 |
|
UEFA EL
|
Alashkert FK Sutjeska Niksic | 00 | 0 0 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA EL
|
FK Sutjeska Niksic Alashkert | 01 | 0 1 |
1
0/0.5
B
B
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Miroslav Zelinka |
Điều khiển Linfield FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FK Sutjeska Niksic | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
16 | 9 | Tổng số ghi bàn | 2 | 5 |
1.6 | 1.8 | Trung bình ghi bàn | 0.4 | 0.5 |
17 | 6 | Tổng số mất bàn | 6 | 11 |
1.7 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1.1 |
50% | 60% | TL thắng | 20% | 20% |
10% | 20% | TL hòa | 20% | 40% |
40% | 20% | TL thua | 60% | 40% |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Linfield FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NIR D1
|
Linfield FC Cliftonville | 5 1 |
0/0.5
T
|
NIR D1
|
Ballymena United Linfield FC | 0 1 |
-0/0.5
T
|
NIR SHCUP
|
Crusaders FC Linfield FC | 4 3 |
-0/0.5
B
|
INT CF
|
Ballymena United Linfield FC | 1 2 |
-0/0.5
T
|
NIR D1
|
Cliftonville Linfield FC | 0 2 |
-0/0.5
T
|
NIR D1
|
Linfield FC Glenavon Lurgan | 0 0 |
0/0.5
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 1 HDP:T 67% |
FK Sutjeska Niksic |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA EL
|
Alashkert FK Sutjeska Niksic | 0 0 |
0/0.5
T
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 3 1 |
0/0.5
B
|
MNE CUP
|
FK Buducnost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 2 0 |
0/0.5
B
|
MNE D1
|
FK Zeta FK Sutjeska Niksic | 1 0 |
0/0.5
B
|
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic FK Rudar Pljevlja | 0 2 |
-0/0.5
B
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica FK Sutjeska Niksic | 1 1 |
0/0.5
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 4 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Linfield FC |
Cách đây | |
---|---|---|
NIR D1
|
Ballymena United Linfield FC | 2 Ngày |
NIR D1
|
Linfield FC Coleraine | 4 Ngày |
NIR D1
|
Linfield FC Warrenpoint Town | 11 Ngày |
FK Sutjeska Niksic |
Cách đây | |
---|---|---|
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic FK Iskra Danilovgrad | 1 Ngày |
MNE D1
|
FK Rudar Pljevlja FK Sutjeska Niksic | 5 Ngày |
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic Mladost Ljeskopolje | 10 Ngày |

