Tình hình chính
28

86






Phân tích kỹ thuật trận đấu
1
Phạt góc
11
1
Phạt góc nửa trận
4
1
Thẻ vàng
0
5
Số lần sút bóng
28
2
Sút cầu môn
12
103
Tấn công
161
60
Tấn công nguy hiểm
125
3
Sút ngoài cầu môn
16
36%
TL kiểm soát bóng
64%
42%
TL kiểm soát bóng nửa trận
58%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7/1 | Ghi bàn | 1/1.8 |
2.3/2.6 | Mất bàn | 0.3/0.9 |
16.5/18.6 | Bị sút cầu môn | 8.7/10.4 |
5.5/2.8 | Phạt góc | 7.3/5.7 |
0.5/1.9 | Thẻ vàng | 1/1.4 |
-/- | Phạm lỗi | -/11 |
47.5%/41.4% | TL kiểm soát bóng | 57%/49% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 7% | 0% |
21% | 15% | 16-30 | 15% | 7% |
19% | 11% | 31-45 | 18% | 23% |
19% | 23% | 46-60 | 17% | 19% |
16% | 18% | 61-75 | 10% | 23% |
11% | 19% | 76-90 | 30% | 26% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(28) | Khách(30) | Chủ(29) | Khách(29) | |
---|---|---|---|---|
6 | 3 | HT thắng/FT thắng | 18 | 16 |
0 | 1 | HT hòa/FT thắng | 2 | 7 |
1 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 4 | HT thắng/FT hòa | 1 | 1 |
2 | 4 | HT hòa/FT hòa | 4 | 2 |
0 | 1 | HT thua/FT hòa | 1 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 1 |
8 | 4 | HT hòa/FT thua | 2 | 0 |
11 | 13 | HT thua/FT thua | 1 | 2 |

