Tỷ lệ châu Á trực tuyến-Crown
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | ||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | ||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | ||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | ||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến-Crown
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | ||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | ||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | ||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | ||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến |
---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Tình hình chính
28

35


Seon-Min Moon

50
Ricardo Lopes de Oliveira

52
56


Ricardo Lopes de Oliveira

64
Kim Seung Dae
Han Seung Gyu


68
Shin Hyung Min

70
70


75

Lee Dong Gook
Samuel Rosa Goncalves


81
Lee Seung Ki
Son Joon Ho


87





Đội hình
31 | Song Beom-Keun | 14 | Kim Bo-Kyung |
2 | Lee Young | 99 | Park Jung-In |
6 | Choi Bo Kyung | 4 | Kang Min Soo |
4 | Shin Hyung Min | 18 | Joo Min Kyu |
22 | Kim Jin su | 42 | Mikkel Diskerud |
26 | Hong Jung Ho | 81 | Kim Seoung-Gyu |
10 | Ricardo Lopes de Oliveira | 20 | Yun Young Sun |
91 | Samuel Rosa Goncalves | 23 | Kim Tae Hwan |
42 | Han Seung Gyu | 33 | Park Joo Ho |
28 | Son Joon Ho | 8 | Hwang Il Soo |
27 | Seon-Min Moon | 19 | Park Yong Woo |
Cầu thủ dự bị
20 | Lee Dong Gook | 27 | Kim Chang-Soo |
51 | Kim Jeong Hoon | 10 | Shin Jin Ho |
21 | Kwon Kyung Won | 13 | Myungjae Lee |
7 | Han Kyo Won | 31 | Moon Jung In |
14 | Lee Seung Ki | 11 | Lee Keun Ho |
9 | Kim Seung Dae | 9 | Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao |
25 | Choi Chul Soon | 7 | Kim In Sung |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc nửa trận
0
1
Thẻ vàng
2
19
Số lần sút bóng
8
9
Sút cầu môn
2
74
Tấn công
67
57
Tấn công nguy hiểm
34
10
Sút ngoài cầu môn
6
13
Đá phạt trực tiếp
21
52%
TL kiểm soát bóng
48%
53%
TL kiểm soát bóng nửa trận
47%
19
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
3
Số lần cứu thua
9
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.3/2.2 | Ghi bàn | 3/2 |
2/1.4 | Mất bàn | 0.7/1.2 |
12/10.7 | Bị sút cầu môn | 11.3/12.9 |
4.7/3.6 | Phạt góc | 4.7/5.2 |
2.3/2.5 | Thẻ vàng | 1/1.4 |
15.3/16.2 | Phạm lỗi | 11/10.1 |
48%/53.6% | TL kiểm soát bóng | 49%/48.1% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 0% | 1-15 | 7% | 12% |
14% | 3% | 16-30 | 15% | 6% |
12% | 27% | 31-45 | 13% | 24% |
18% | 10% | 46-60 | 17% | 9% |
12% | 20% | 61-75 | 13% | 12% |
25% | 37% | 76-90 | 32% | 36% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(31) | Khách(32) | Chủ(32) | Khách(31) | |
---|---|---|---|---|
11 | 12 | HT thắng/FT thắng | 10 | 6 |
8 | 6 | HT hòa/FT thắng | 9 | 6 |
3 | 1 | HT thua/FT thắng | 2 | 0 |
2 | 2 | HT thắng/FT hòa | 3 | 3 |
3 | 8 | HT hòa/FT hòa | 3 | 8 |
1 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 2 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
2 | 2 | HT hòa/FT thua | 3 | 3 |
1 | 1 | HT thua/FT thua | 2 | 3 |

