Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - | ||||
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - |
Bảng xếp hạng
Hassia Bingen
Xếp hạng: [66]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 11 | 6 | 0 | 5 | 10 | 18 | 66 | 55% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 90 | 75% |
Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | 58 | 43% |
Gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0 | 33% |
TSV Schott Mainz
Xếp hạng: [74]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | 74 | 36% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | 117 | 29% |
Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 9 | 52 | 43% |
Gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 0 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
0%
2 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz Hassia Bingen | 20 | 43 |
0.5
0/0.5
B
B
|
GER OBW
|
Hassia Bingen TSV Schott Mainz | 00 | 21 |
|
Tỷ số quá khứ
Hassia Bingen
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
GER OBW
|
Gonsenheim Hassia Bingen | 00 | 22 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen SV Rochling Volkling | 00 | 01 |
|
GER OBW
|
FV Diefflen Hassia Bingen | 11 | 11 |
|
INT CF
|
Mainz Am Hassia Bingen | 20 | 40 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz Hassia Bingen | 20 | 43 |
0.5
0/0.5
B
B
|
GER OBW
|
VfB Dillingen Hassia Bingen | 00 | 03 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen Hertha Wiesbach | 20 | 30 |
0/0.5
0
T
T
|
GER OBW
|
Hassia Bingen Arminia Ludwigshafen | 00 | 51 |
|
GER OBW
|
TuS Koblenz Hassia Bingen | 00 | 40 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen Rot-Weiss Koblenz | 00 | 12 |
|
GER OBW
|
Eintracht Trier Hassia Bingen | 10 | 20 |
|
GER OBW
|
TUS Mechtersheim Hassia Bingen | 00 | 13 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen Kaiserslautern(Trẻ) | 00 | 41 |
|
GER OBW
|
FSV Jagersburg Hassia Bingen | 03 | 04 |
0.5
0/0.5
T
T
|
GER OBW
|
FC Karbach Hassia Bingen | 00 | 32 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen SV Rochling Volkling | 01 | 02 |
|
GER OBW
|
TSG Pfeddersheim Hassia Bingen | 00 | 52 |
|
GER OBW
|
Hertha Wiesbach Hassia Bingen | 00 | 20 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen TSV Schott Mainz | 00 | 21 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen VfB Dillingen | 00 | 20 |
|
GER OBW
|
Arminia Ludwigshafen Hassia Bingen | 00 | 22 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen TuS Koblenz | 00 | 13 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen Eintracht Trier | 00 | 21 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen TUS Mechtersheim | 02 | 03 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen FC Karbach | 00 | 03 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen TSG Pfeddersheim | 20 | 30 |
|
TSV Schott Mainz
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz Kaiserslautern(Trẻ) | 20 | 3 2 |
|
GER OBW
|
FC Karbach TSV Schott Mainz | 02 | 0 2 |
|
INT CF
|
FC Basara Mainz TSV Schott Mainz | 10 | 2 1 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz SV Elversberg II | 01 | 1 3 |
|
INT CF
|
Bayern Alzenau TSV Schott Mainz | 10 | 2 1 |
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz SpVgg Eltville | 12 | 4 2 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz Hassia Bingen | 20 | 4 3 |
0.5
0/0.5
T
T
|
GER OBW
|
Arminia Ludwigshafen TSV Schott Mainz | 00 | 3 4 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz Rot-Weiss Koblenz | 00 | 2 2 |
|
GER OBW
|
TSG Pfeddersheim TSV Schott Mainz | 10 | 3 0 |
0.5
0/0.5
B
B
|
GER OBW
|
Engers TSV Schott Mainz | 03 | 1 5 |
0.5
0/0.5
T
T
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz Kaiserslautern(Trẻ) | 00 | 1 5 |
|
GER OBW
|
TSV Emmelshausen TSV Schott Mainz | 00 | 2 1 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz SV Rochling Volkling | 00 | 2 1 |
|
GER OBW
|
Hertha Wiesbach TSV Schott Mainz | 00 | 2 1 |
|
GER OBW
|
SC Idar Oberstein TSV Schott Mainz | 01 | 0 5 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz VfB Dillingen | 20 | 2 2 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz TuS Koblenz | 01 | 1 1 |
|
GER OBW
|
Eintracht Trier TSV Schott Mainz | 20 | 3 1 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz TUS Mechtersheim | 11 | 1 2 |
|
GER OBW
|
FC Karbach TSV Schott Mainz | 00 | 1 3 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz FSV Jagersburg | 20 | 3 2 |
|
GER OBW
|
TSV Schott Mainz TSG Pfeddersheim | 00 | 2 1 |
|
GER OBW
|
Hassia Bingen TSV Schott Mainz | 00 | 2 1 |
|
GER LS
|
TSV 1881 Gau-Odernheim TSV Schott Mainz | 10 | 2 2 |
|
GER OBW
|
Rot-Weiss Koblenz TSV Schott Mainz | 00 | 2 0 |
0.5
0/0.5
B
T
|
GER OBW
|
Kaiserslautern(Trẻ) TSV Schott Mainz | 00 | 1 0 |
|
GER OBW
|
SV Rochling Volkling TSV Schott Mainz | 00 | 0 2 |
|
GER OBW
|
VfB Dillingen TSV Schott Mainz | 01 | 1 2 |
|
GER OBW
|
TuS Koblenz TSV Schott Mainz | 00 | 1 2 |
0.5
0/0.5
T
T
|
INT CF
|
Mainz Am(N) TSV Schott Mainz | 11 | 3 1 |
1.5
0.5/1
B
T
|
INT CF
|
SV Wehen Wiesbaden TSV Schott Mainz | 11 | 4 1 |
2.5
1/1.5
B
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
18 | 6 | Tổng số ghi bàn | 8 | 22 |
1.8 | 1.2 | Trung bình ghi bàn | 1.6 | 2.2 |
19 | 12 | Tổng số mất bàn | 9 | 22 |
1.9 | 2.4 | Trung bình mất bàn | 1.8 | 2.2 |
30% | 0% | TL thắng | 40% | 50% |
20% | 40% | TL hòa | 0% | 10% |
50% | 60% | TL thua | 60% | 40% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hassia Bingen | TSV Schott Mainz | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tổng số | 2(67%) | 1(33%) | 3(75%) | 1(25%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
B T T - - -
|
T B T T - -
|

