Tình hình chính
Naden

24
Lezczynski

30
Lezczynski

42
Lezczynski

43
James

55
Brown

59
Brown

75
Brown

89





Phân tích kỹ thuật trận đấu
3
Tấn công
2
3
Tấn công nguy hiểm
1
48%
TL kiểm soát bóng
52%
48%
TL kiểm soát bóng nửa trận
52%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
1/2.1 | Ghi bàn | 0.3/0.4 |
1.3/2.1 | Mất bàn | 3.7/5.8 |
7.3/9.6 | Bị sút cầu môn | 20.3/21.1 |
6.7/6.5 | Phạt góc | 3.7/2.9 |
0.5/1.1 | Thẻ vàng | 1.3/1.6 |
49.5%/50.9% | TL kiểm soát bóng | 36.5%/37.4% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1-15 | 20% | 12% |
23% | 14% | 16-30 | 13% | 17% |
14% | 16% | 31-45 | 33% | 16% |
21% | 14% | 46-60 | 13% | 14% |
14% | 26% | 61-75 | 13% | 17% |
14% | 19% | 76-90 | 6% | 21% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(11) | Khách(8) | Chủ(20) | Khách(21) | |
---|---|---|---|---|
4 | 3 | HT thắng/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 0 | HT hòa/FT thắng | 1 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 2 | HT thắng/FT hòa | 1 | 0 |
0 | 0 | HT hòa/FT hòa | 2 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 1 | 1 |
4 | 1 | HT hòa/FT thua | 1 | 1 |
3 | 2 | HT thua/FT thua | 14 | 19 |