Tình hình chính
45

63






Phân tích kỹ thuật trận đấu
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc nửa trận
4
2
Thẻ vàng
2
1
Số lần sút bóng
12
1
Sút cầu môn
2
60
Tấn công
108
32
Tấn công nguy hiểm
83
0
Sút ngoài cầu môn
10
33%
TL kiểm soát bóng
67%
30%
TL kiểm soát bóng nửa trận
70%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7/0.5 | Ghi bàn | 2/1.8 |
3/3.1 | Mất bàn | 1/1.2 |
11/15 | Bị sút cầu môn | 11.3/11.2 |
4.3/4.2 | Phạt góc | 5.3/4.9 |
3/2.6 | Thẻ vàng | 1.7/2.1 |
51.3%/46% | TL kiểm soát bóng | 52.7%/51.4% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 19% | 1-15 | 14% | 14% |
8% | 17% | 16-30 | 14% | 10% |
8% | 14% | 31-45 | 12% | 12% |
24% | 13% | 46-60 | 18% | 22% |
12% | 17% | 61-75 | 8% | 18% |
36% | 18% | 76-90 | 31% | 24% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(14) | Khách(14) | Chủ(15) | Khách(13) | |
---|---|---|---|---|
1 | 1 | HT thắng/FT thắng | 5 | 0 |
2 | 0 | HT hòa/FT thắng | 3 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 1 | 0 |
1 | 0 | HT thắng/FT hòa | 1 | 0 |
2 | 1 | HT hòa/FT hòa | 1 | 3 |
1 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 2 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 2 |
1 | 1 | HT hòa/FT thua | 1 | 4 |
6 | 11 | HT thua/FT thua | 3 | 2 |

