Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - | ||||
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - |
Dự đoán
Mức tỷ lệ châu Á -3.5/4 hiện nay cho thấy năng lực vượt trội của Bayern Munich so với Energie Cottbus thời điểm này. Với năng lực có hạn, chuyên gia bongdalu không tin vào khả năng tạo bất ngờ của Energie Cottbus trong trận đấu này. |
Bảng xếp hạng
Energie Cottbus
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Gần | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 67% |
Bayern Munich
Xếp hạng: [1]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 34 | 24 | 6 | 4 | 56 | 78 | 1 | 71% |
Chủ | 17 | 13 | 3 | 1 | 35 | 42 | 2 | 76% |
Khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 21 | 36 | 1 | 65% |
Gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 0 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
0%
7 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
GER D1
|
Energie Cottbus Bayern Munich | 11 | 13 |
-1/1.5
-0.5
B
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Energie Cottbus | 21 | 41 |
2/2.5
1
B
H
|
GER D1
|
Energie Cottbus Bayern Munich | 20 | 20 |
-1.5
-0.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Energie Cottbus | 00 | 50 |
2/2.5
1
B
T
|
GER D1
|
Energie Cottbus Bayern Munich | 02 | 03 |
-0/0.5
B
|
GER D1
|
Bayern Munich Energie Cottbus | 10 | 21 |
1.5/2
T
|
INT CF
|
Energie Cottbus Bayern Munich | 01 | 25 |
-0.5/1
B
|
Tỷ số quá khứ
Energie Cottbus
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Energie Cottbus Rot-Weiss Erfurt | 22 | 53 |
0.5
0
T
H
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am Energie Cottbus | 22 | 52 |
0.5/1
0/0.5
B
T
|
GER Reg
|
Energie Cottbus VSG Altglienicke | 20 | 31 |
1
0
T
T
|
INT CF
|
VfB 1921 Krieschow Energie Cottbus | 00 | 22 |
|
INT CF
|
Wolfsburg AM. Energie Cottbus | 30 | 60 |
1/1.5
0/0.5
B
B
|
INT CF
|
Energie Cottbus FC Erzgebirge Aue | 02 | 23 |
-1
-0.5
H
B
|
INT CF
|
Senftenberg Energie Cottbus | 17 | 117 |
|
GER LS
|
FSV Optik Rathenow Energie Cottbus | 00 | 01 |
-0.5/1
-0/0.5
T
B
|
GER D3
|
Eintr. Braunschweig Energie Cottbus | 10 | 11 |
0/0.5
0/0.5
T
B
|
GER D3
|
Energie Cottbus VfR Aalen | 11 | 21 |
1/1.5
0.5
B
B
|
GER D3
|
Uerdingen Energie Cottbus | 11 | 12 |
-0/0.5
0
T
H
|
GER D3
|
Energie Cottbus VfL Osnabruck | 00 | 12 |
0
0
B
H
|
GER D3
|
Sportfreunde Lotte Energie Cottbus | 00 | 03 |
0/0.5
0
T
H
|
GER D3
|
Energie Cottbus FC Kaiserslautern | 00 | 11 |
0
0
H
H
|
GER D3
|
Carl Zeiss Jena Energie Cottbus | 11 | 21 |
0
0
B
H
|
GER LS
|
SV Grun-Weiss Lubben Energie Cottbus | 04 | 05 |
|
GER D3
|
Energie Cottbus Fortuna Koln | 22 | 43 |
0/0.5
0
T
H
|
GER D3
|
FSV Zwickau Energie Cottbus | 10 | 21 |
0/0.5
0
B
B
|
GER D3
|
SpVgg Unterhaching Energie Cottbus | 00 | 00 |
0.5
0.5
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus Karlsruher SC | 01 | 02 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
GER D3
|
Energie Cottbus Preuben Munster | 30 | 30 |
-0/0.5
0
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus Munchen 1860 | 00 | 12 |
-0/0.5
0
B
H
|
GER D3
|
Energie Cottbus Wurzburger Kickers | 01 | 12 |
-0/0.5
-0/0.5
B
B
|
GER D3
|
Energie Cottbus SV Wehen Wiesbaden | 03 | 23 |
-0/0.5
0
B
B
|
INT CF
|
Energie Cottbus FC Magdeburg | 00 | 10 |
-0.5/1
-0/0.5
T
T
|
INT CF
|
Energie Cottbus Sparta Praha | 01 | 02 |
-1
-0/0.5
B
B
|
GER D3
|
Energie Cottbus Eintr. Braunschweig | 00 | 01 |
0/0.5
0
B
H
|
GER D3
|
Energie Cottbus Uerdingen | 00 | 02 |
0
0
B
H
|
GER D3
|
Energie Cottbus Sportfreunde Lotte | 01 | 22 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
GER D3
|
Energie Cottbus Carl Zeiss Jena | 10 | 21 |
0/0.5
0
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus Hallescher FC | 12 | 12 |
0
0
B
B
|
GER D3
|
Energie Cottbus FSV Zwickau | 11 | 21 |
0/0.5
0
T
H
|
GERC
|
Energie Cottbus SC Freiburg | 00 | 11 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
GERC
|
Energie Cottbus VfB Stuttgart | 20 | 22 |
-1/1.5
-0.5
T
T
|
Bayern Munich
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
GER SC
|
Borussia Dortmund Bayern Munich | 00 | 2 0 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
Audi Cup
|
Bayern Munich Tottenham Hotspur | 01 | 2 2 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
Audi Cup
|
Bayern Munich Fenerbahce | 50 | 6 1 |
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ICC
|
Bayern Munich(N) AC Milan | 10 | 1 0 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
ICC
|
Bayern Munich(N) Real Madrid | 10 | 3 1 |
-0/0.5
0
T
T
|
ICC
|
Arsenal(N) Bayern Munich | 00 | 2 1 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
INT CF
|
FC Kaiserslautern Bayern Munich | 10 | 1 1 |
-1.5
-0.5/1
B
B
|
GERC
|
RB Leipzig(N) Bayern Munich | 01 | 0 3 |
-1
-0/0.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Eintracht Frankfurt | 10 | 5 1 |
1.5
0.5
T
T
|
GER D1
|
RB Leipzig Bayern Munich | 00 | 0 0 |
-0.5/1
-0/0.5
B
B
|
GER D1
|
Bayern Munich Hannover 96 | 20 | 3 1 |
3.5
1.5
B
T
|
GER D1
|
Nurnberg Bayern Munich | 00 | 1 1 |
-2/2.5
-1
B
B
|
GERC
|
Werder Bremen Bayern Munich | 01 | 2 3 |
-1/1.5
-0.5
B
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Werder Bremen | 00 | 1 0 |
2
0.5/1
B
B
|
GER D1
|
Fortuna Dusseldorf Bayern Munich | 02 | 1 4 |
-2
-0.5/1
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Borussia Dortmund | 40 | 5 0 |
1
0.5
T
T
|
GERC
|
Bayern Munich Heidenheimer | 12 | 5 4 |
2.5/3
1/1.5
B
B
|
GER D1
|
SC Freiburg Bayern Munich | 11 | 1 1 |
-1.5/2
-0.5/1
B
B
|
GER D1
|
Bayern Munich Mainz | 30 | 6 0 |
2/2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Bayern Munich Liverpool | 11 | 1 3 |
0.5
0/0.5
B
B
|
GER D1
|
Monchengladbach Bayern Munich | 12 | 1 5 |
-1
-0.5
T
T
|
UEFA CL
|
Liverpool Bayern Munich | 00 | 0 0 |
0.5
0/0.5
T
T
|
GER D1
|
Augsburg Bayern Munich | 22 | 2 3 |
-1.5
-0.5/1
B
B
|
GERC
|
Hertha BSC Berlin Bayern Munich | 11 | 2 2 |
-1/1.5
-0.5
B
B
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen Bayern Munich | 01 | 3 1 |
-1/1.5
-0.5
B
T
|
GER D1
|
Hoffenheim Bayern Munich | 02 | 1 3 |
-1/1.5
-0.5
T
T
|
INT CF
|
Fortuna Dusseldorf Bayern Munich | 00 | 0 0 |
-0.5/1
B
|
GER D1
|
Eintracht Frankfurt Bayern Munich | 01 | 0 3 |
-1/1.5
-0.5
T
T
|
GER D1
|
Hannover 96 Bayern Munich | 02 | 0 4 |
-1.5/2
-0.5/1
T
T
|
UEFA CL
|
Ajax Amsterdam Bayern Munich | 01 | 3 3 |
-0.5
-0/0.5
B
T
|
GER D1
|
Werder Bremen Bayern Munich | 11 | 1 2 |
-1/1.5
-0.5
B
B
|
GERC
|
SV Rodinghausen(N) Bayern Munich | 02 | 1 2 |
-3.5/4
-1.5
B
T
|
GERC
|
SV Drochtersen/Assel Bayern Munich | 00 | 0 1 |
-4/4.5
B
|
GERC
|
Bayern Munich(N) Eintracht Frankfurt | 01 | 1 3 |
1.5/2
0.5/1
B
B
|
GERC
|
Bayer Leverkusen Bayern Munich | 12 | 2 6 |
-0.5/1
-0/0.5
T
T
|
GERC
|
SC Paderborn 07 Bayern Munich | 03 | 0 6 |
-2/2.5
-1
T
T
|
GERC
|
Bayern Munich Borussia Dortmund | 20 | 2 1 |
1/1.5
0.5
B
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Bastian.Dankert |
Điều khiển Energie Cottbus | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Bayern Munich | 12 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
35 | 12 | Tổng số ghi bàn | 12 | 22 |
3.5 | 2.4 | Trung bình ghi bàn | 2.4 | 2.2 |
23 | 17 | Tổng số mất bàn | 6 | 10 |
2.3 | 3.4 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1 |
50% | 40% | TL thắng | 60% | 50% |
20% | 20% | TL hòa | 20% | 30% |
30% | 40% | TL thua | 20% | 20% |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bayern Munich |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GERC
|
SV Rodinghausen Bayern Munich | 1 2 |
-3.5/4
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP:T 0% |
3 trận sắp tới
Energie Cottbus |
Cách đây | |
---|---|---|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig Energie Cottbus | 5 Ngày |
GER Reg
|
Energie Cottbus VfB Auerbach | 13 Ngày |
GER Reg
|
Berliner FC Viktoria 1889 Energie Cottbus | 17 Ngày |
Bayern Munich |
Cách đây | |
---|---|---|
GER D1
|
Bayern Munich Hertha BSC Berlin | 4 Ngày |
GER D1
|
Schalke 04 Bayern Munich | 12 Ngày |
GER D1
|
Bayern Munich Mainz | 19 Ngày |

