Tình hình chính
45
Valenta
63
Petrik

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
2/1.1
|
Ghi bàn |
0.7/1.1
|
1.7/0.7
|
Mất bàn |
2.3/2.2
|
7/8.3
|
Bị sút cầu môn |
9.5/12
|
5.5/4.7
|
Phạt góc |
3.5/3.2
|
1/1.3
|
Thẻ vàng |
2/1.4
|
-/-
|
TL kiểm soát bóng |
46%/51.7%
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
0% |
14% |
1-15 |
7% |
16% |
18% |
28% |
16-30 |
19% |
18% |
9% |
14% |
31-45 |
9% |
18% |
27% |
14% |
46-60 |
17% |
11% |
27% |
14% |
61-75 |
19% |
10% |
18% |
14% |
76-90 |
26% |
23% |