Tình hình chính
15
Reynolds
27
Syson
50
Barnard
53
Barnard
67
Reynolds
75
Fitzgerald

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
1/0.5
|
Ghi bàn |
4.3/4.6
|
8/6.5
|
Mất bàn |
1.7/1.2
|
30/19.5
|
Bị sút cầu môn |
7/7.6
|
4/3.7
|
Phạt góc |
8/8
|
-/1.2
|
Thẻ vàng |
-/0.4
|
46%/41%
|
TL kiểm soát bóng |
-/61.3%
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
23% |
12% |
1-15 |
12% |
12% |
7% |
16% |
16-30 |
13% |
15% |
23% |
18% |
31-45 |
13% |
15% |
7% |
15% |
46-60 |
8% |
12% |
30% |
17% |
61-75 |
30% |
9% |
7% |
20% |
76-90 |
21% |
34% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(22) |
Khách(23) |
|
Chủ(23) |
Khách(21) |
0 |
0 |
HT thắng/FT thắng |
14 |
11 |
1 |
0 |
HT hòa/FT thắng |
6 |
4 |
0 |
0 |
HT thua/FT thắng |
0 |
1 |
1 |
0 |
HT thắng/FT hòa |
0 |
0 |
2 |
0 |
HT hòa/FT hòa |
0 |
1 |
0 |
0 |
HT thua/FT hòa |
1 |
2 |
1 |
1 |
HT thắng/FT thua |
0 |
0 |
1 |
1 |
HT hòa/FT thua |
1 |
0 |
16 |
21 |
HT thua/FT thua |
1 |
2 |