Tình hình chính
Trenkina

45
90






Phân tích kỹ thuật trận đấu
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc nửa trận
1
1
Thẻ vàng
5
10
Số lần sút bóng
2
6
Sút cầu môn
2
161
Tấn công
100
116
Tấn công nguy hiểm
55
4
Sút ngoài cầu môn
0
63%
TL kiểm soát bóng
37%
64%
TL kiểm soát bóng nửa trận
36%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
-/1.1 | Ghi bàn | -/0.3 |
2.3/2.9 | Mất bàn | 3.3/3 |
15.3/13.8 | Bị sút cầu môn | 14/16.9 |
2/3.4 | Phạt góc | 2.3/1.9 |
1.7/1.6 | Thẻ vàng | 2/1.8 |
42%/46.5% | TL kiểm soát bóng | 41.3%/41.1% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1-15 | 0% | 17% |
9% | 11% | 16-30 | 0% | 19% |
7% | 15% | 31-45 | 0% | 12% |
9% | 33% | 46-60 | 20% | 12% |
29% | 11% | 61-75 | 0% | 22% |
25% | 16% | 76-90 | 80% | 14% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(12) | Khách(14) | Chủ(13) | Khách(13) | |
---|---|---|---|---|
4 | 3 | HT thắng/FT thắng | 0 | 0 |
2 | 0 | HT hòa/FT thắng | 1 | 0 |
1 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 2 | HT hòa/FT hòa | 0 | 1 |
1 | 2 | HT thua/FT hòa | 1 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
3 | 3 | HT hòa/FT thua | 1 | 2 |
1 | 4 | HT thua/FT thua | 10 | 10 |

