Tình hình chính
19

34


45
63

82

90






Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 10 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
7 | Số lần sút bóng | 25 |
4 | Sút cầu môn | 13 |
30% | TL kiểm soát bóng | 70% |
29% | TL kiểm soát bóng nửa trận | 71% |
Số liệu thống kê kỹ thuật
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
2/1.3 | Ghi bàn | 1.7/4 |
2/4.4 | Mất bàn | -/0.4 |
15.7/15.3 | Bị sút cầu môn | 13/10.2 |
4.3/3.1 | Phạt góc | 3.3/4.6 |
1/1.6 | Thẻ vàng | 1.7/1.4 |
44.3%/40.3% | TL kiểm soát bóng | -/62% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Ghi | Mất | TG ghi bàn | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 12% | 1-15 | 16% | 11% |
11% | 18% | 16-30 | 12% | 8% |
17% | 17% | 31-45 | 18% | 5% |
17% | 14% | 46-60 | 12% | 2% |
11% | 21% | 61-75 | 17% | 38% |
35% | 15% | 76-90 | 24% | 32% |
Số liệu HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(26) | Khách(24) | Chủ(12) | Khách(13) | |
---|---|---|---|---|
4 | 1 | HT thắng/FT thắng | 5 | 7 |
2 | 0 | HT hòa/FT thắng | 4 | 3 |
0 | 1 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
2 | 0 | HT thắng/FT hòa | 0 | 0 |
2 | 3 | HT hòa/FT hòa | 1 | 1 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 1 | HT thắng/FT thua | 1 | 0 |
3 | 4 | HT hòa/FT thua | 1 | 1 |
13 | 14 | HT thua/FT thua | 0 | 1 |
