Bảng xếp hạng
Dallas Wings
Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng | 24 | 7 | 17 | 69.8 | 74.8 | -5.0 | 6 | 29.2% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 72.8 | 71.3 | 1.5 | 6 | 50.0% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 66.7 | 78.3 | -11.6 | 6 | 8.3% |
gần 10 trận | 10 | 2 | 8 | 70.2 | 76.3 | -6.1 | 20.0% |
Los Angeles Sparks
Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng | 23 | 15 | 8 | 78.8 | 77.3 | 1.5 | 2 | 65.2% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 81.4 | 75.9 | 5.5 | 2 | 81.8% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 76.4 | 78.5 | -2.1 | 2 | 50.0% |
gần 10 trận | 10 | 8 | 2 | 78.0 | 74.0 | 4.0 | 80.0% |
Thành tích đối đầu
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | FT | HDP |
---|---|---|---|
WNBA
|
Sparks Wings | 6964 |
7.5
4.5
T
T
|
WNBA
|
Wings Sparks | 7462 |
-5.5
-2.5
T
T
|
WNBA
|
Sparks Wings | 7792 |
6.5
3.5
T
T
|
WNBA
|
Sparks Wings | 8783 |
9.5
4.5
T
T
|
WNBA
|
Wings Sparks | 10172 |
-4.5
-3
T
T
|
WNBA
|
Wings Sparks | 8579 |
-7.5
-3.5
T
T
|
WNBA
|
Sparks Wings | 9574 |
12.5
7
B
H
|
WNBA
|
Sparks Wings | 9787 |
12
6
T
B
|
WNBA
|
Wings Sparks | 9690 |
-7
-3.5
T
B
|
WNBA
|
Wings Sparks | 7987 |
-6.5
-3
B
T
|
Tỷ số quá khứ
Dallas Wings
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
FT | HDP |
---|---|---|---|
WNBA
|
Mercury Wings | 7780 |
9.5
5.5
T
B
|
WNBA
|
Storm Wings | 6957 |
8.5
4.5
B
T
|
WNBA
|
Wings Las Vegas Aces | 7075 |
-8.5
-3.5
T
B
|
WNBA
|
Wings Liberty | 8764 |
2.5
0.5
T
T
|
WNBA
|
Las Vegas Aces Wings | 8654 |
12.5
6.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Mercury | 6670 |
-1.5
-1
B
B
|
WNBA
|
Sparks Wings | 6964 |
7.5
4.5
T
T
|
WNBA
|
Mercury Wings | 6964 |
7.5
4.5
T
T
|
WNBA
|
Wings Sky | 7989 |
1.5
0.5
B
T
|
WNBA
|
Storm Wings | 9581 |
5.5
2.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Sparks | 7462 |
-5.5
-2.5
T
T
|
WNBA
|
Sky Wings | 7866 |
4.5
2.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Fever | 5676 |
3.5
1.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Lynx | 8986 |
-3.5
-1.5
T
B
|
WNBA
|
Liberty Wings | 6968 |
2.5
1.5
T
B
|
WNBA
|
Wings Sun | 7473 |
-8.5
-4.5
T
T
|
WNBA
|
Las Vegas Aces Wings | 8668 |
12.5
6.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Mercury | 6954 |
-5.5
-2.5
T
T
|
WNBA
|
Wings Dream | 7161 |
-3.5
-1.5
T
B
|
WNBA
|
Wings Fever | 7276 |
-2.5
-1.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Lynx | 6770 |
-2.5
-1.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Fever | 6671 |
2.5
1.5
B
T
|
WNBA
|
Wings Las Vegas Aces | 107102 |
4.5
2.5
T
B
|
WNBA
|
Wings Sun | 92101 |
-4.5
-1.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Mystics | 7476 |
3.5
1.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Sky | 9192 |
10.5
5.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Sun | 7592 |
4.5
2.5
B
B
|
WNBA
|
Wings Mystics | 9081 |
4.5
2.5
T
T
|
WNBA
|
Wings Liberty | 10487 |
9.5
5
T
T
|
Los Angeles Sparks
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
FT | HDP |
---|---|---|---|
WNBA
|
Sparks Sky | 84 81 |
5.5
3.5
B
B
|
WNBA
|
Sparks Mercury | 84 74 |
4.5
3.5
T
T
|
WNBA
|
Sparks Storm | 83 75 |
6.5
3.5
T
T
|
WNBA
|
Sparks Las Vegas Aces | 76 68 |
2.5
1.5
T
B
|
WNBA
|
Dream Sparks | 66 78 |
-2.5
-1.5
T
B
|
WNBA
|
Liberty Sparks | 83 78 |
-2.5
-1.5
B
B
|
WNBA
|
Sparks Wings | 69 64 |
7.5
4.5
B
B
|
WNBA
|
Dream Sparks | 71 76 |
-4.5
-2.5
T
B
|
WNBA
|
Fever Sparks | 84 90 |
-2.5
-1.5
T
T
|
WNBA
|
Wings Sparks | 74 62 |
-5.5
-2.5
B
B
|
WNBA
|
Sparks Mystics | 98 81 |
-3.5
-1.5
T
T
|
WNBA
|
Sparks Sky | 94 69 |
5.5
3.5
T
T
|
WNBA
|
Sparks Las Vegas Aces | 86 74 |
-2.5
-1.5
T
T
|
WNBA
|
Mercury Sparks | 82 72 |
1.5
0.5
B
B
|
WNBA
|
Storm Sparks | 84 62 |
-1.5
-0.5
B
B
|
WNBA
|
Sparks Mystics | 52 81 |
2.5
1.5
B
B
|
WNBA
|
Sparks Liberty | 92 98 |
12.5
7.5
B
B
|
WNBA
|
Mercury Sparks | 68 85 |
2.5
1
T
T
|
WNBA
|
Lynx Sparks | 85 89 |
3.5
1.5
T
T
|
WNBA
|
Sun Sparks | 89 77 |
5.5
3.5
B
B
|
WNBA
|
Liberty Sparks | 73 78 |
-6.5
-3
B
B
|
WNBA
|
Las Vegas Aces Sparks | 83 70 |
2.5
0.5
B
B
|
WNBA
|
Mercury Sparks | 82 75 |
2.5
1.5
B
T
|
WNBA
|
Mystics Sparks | 96 64 |
4.5
2.5
B
B
|
WNBA
|
Sun Sparks | 89 86 |
5.5
2.5
T
B
|
WNBA
|
Mystics Sparks | 69 67 |
3.5
2.5
T
T
|
WNBA
|
Mercury Sparks | 86 78 |
0
0
B
B
|
WNBA
|
Dream Sparks | 79 73 |
-1.5
-1
B
B
|
WNBA
|
Liberty Sparks | 81 82 |
-8.5
-4.5
B
B
|
WNBA
|
Sky Sparks | 76 93 |
-4.5
-1.5
T
T
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Dallas Wings | Los Angeles Sparks | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
FT | 5(50%) | 5(50%) | 6(60%) | 4(40%) |
Chủ | 2(50%) | 2(50%) | 3(60%) | 2(40%) |
Khách | 3(50%) | 3(50%) | 3(60%) | 2(40%) |
6trận gần đây | T B T T B B |
B T T T T B |
Thống kê TL Tài Xỉu
Dallas Wings | Los Angeles Sparks | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
FT | 3(30%) | 7(70%) | 5(50%) | 5(50%) |
Chủ | 1(25%) | 3(75%) | 3(60%) | 2(40%) |
Khách | 2(33%) | 4(67%) | 2(40%) | 3(60%) |
6trận gần đây | T X X X X X |
T T T X X T |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Dallas Wings |
Tỷ số | +/- | HDP | |
---|---|---|---|---|
WNBA
|
Dream Wings | 92 82 | 10 |
6.5
B
|
WNBA
|
Sparks Wings | 77 92 | -15 |
6.5
T
|
WNBA
|
Lynx Wings | 91 83 | 8 |
6.5
B
|
Los Angeles Sparks |
Tỷ số | +/- | HDP | |
---|---|---|---|---|
WNBA
|
Sparks Storm | 83 75 | 8 |
6.5
T
|
WNBA
|
Liberty Sparks | 73 78 | -5 |
-6.5
B
|
WNBA
|
Sparks Lynx | 75 68 | 7 |
6.5
T
|
3 trận sắp tới
Dallas Wings |
Cách đây | |
---|---|---|
WNBA
|
Dallas Wings New York Liberty | 2 Ngày |
WNBA
|
Connecticut Sun Dallas Wings | 4 Ngày |
WNBA
|
Minnesota Lynx Dallas Wings | 8 Ngày |
Los Angeles Sparks |
Cách đây | |
---|---|---|
WNBA
|
Chicago Sky Los Angeles Sparks | 2 Ngày |
WNBA
|
Los Angeles Sparks Minnesota Lynx | 6 Ngày |
WNBA
|
Los Angeles Sparks Indiana Fever | 8 Ngày |

